Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aisle





aisle
[ail]
danh từ
cánh, gian bên (trong giáo đường)
lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)
to knock them in the aisles
xem knock


/ail/

danh từ
cánh, gian bên (trong giáo đường)
lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)

Related search result for "aisle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.