Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airing




airing
['eəriη]
danh từ
sự làm cho thoáng khí
sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
to give an airing to
hong khô, hong gió
sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
to take (go for) an airing
đi hóng mát, dạo mát
(thông tục) sự phô bày, sự phô trương
it's time to give your English an airing
bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây


/'eəriɳ/

danh từ
sự làm cho thoáng khí
sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
to give an airing to hong khô, hong gió
sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
to take (go for) an airing đi hóng mát, dạo mát
(thông tục) sự phô bày, sự phô trương
now's the time to give yor English an airing bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "airing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.