Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventilation




ventilation
[,venti'lei∫n]
danh từ
sự thông gió, sự thông hơi; sự được thông gió, sự được thông hơi
the ventilation of the room
sự thông gió gian phòng
fans for ventilation
quạt để thông gió
hệ thống làm thông gió, phương pháp làm thông gió (căn phòng, toà nhà..)
(y học) sự lọc (máu) bằng oxy
(nghĩa bóng) sự công bố rộng rãi, sự thảo luận rộng rãi, sự đưa ra bàn luận rộng rãi (một vấn đề..)
the problem requires ventilation
vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi


/,venti'leiʃn/

danh từ
sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt
the ventilation of the room sự thông gió gian phòng
fans for ventilation quạt để thông gió
(y học) sự lọc (máu) bằng oxy
sự đưa ra bàn luận rộng rãi
the problem requires ventilation vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.