aggressiveness
aggressiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'gresivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất xâm lược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất công kích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng |
/ə'gresivnis/
danh từ
tính chất xâm lược
tính chất công kích
tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng
|
|