Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggression




aggression
[ə'gre∫n]
danh từ
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược
an open act of aggression
mộh hành động công khai gây hấn
war of aggression
chiến tranh xâm lược
she was full of aggression as a child
cô ấy luôn có thái độ gây gổ như một đứa trẻ


/ə'greʃn/

danh từ
sự xâm lược, cuộc xâm lược
war of aggression chiến tranh xâm lược
sự công kích
sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aggression"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.