Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggress




aggress
[ə'gres]
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn


/ə'gres/

nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn

Related search result for "aggress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.