affiance
affiance | [ə'faiəns] |  | ngoại động từ | |  | đính hôn, hứa hôn | |  | to be affianced to someone | | đã hứa hôn với ai |
/ə'faiəns/
danh từ
( in, on) sự tin, sự tín nhiệm
lễ ăn hỏi, lễ đính hôn
ngoại động từ
(thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn to be affianced do someone đã hứa hôn với ai
|
|