Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
accumulator


    accumulator /ə'kju:mjuleitə/
danh từ
người tích luỹ
người thích làm giàu, người trữ của
(vật lý) ăcquy
người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
    Chuyên ngành kinh tế
bộ nhớ
bộ nhớ (của máy tính)
    Chuyên ngành kỹ thuật
ắcqui
bể tích năng
bình ắcqui
bình điện
bộ ắcqui
bộ cộng
bộ đếm
bộ pin thứ cấp
bộ pin trữ điện
bộ tích lũy
bộ tích trữ điện
kho chứa
thanh ghi tổng
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bình điện (ắcqui)
bộ tích
    Lĩnh vực: toán & tin
bộ chứa
bộ cộng tích lũy
thanh chứa
thanh chứa bộ cộng
thanh tổng
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
bộ công
    Lĩnh vực: xây dựng
bộ phân lưu
bộ tích điện
bộ tích trữ
    Lĩnh vực: điện
bộ phận lưu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.