Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
accumulator
accumulator /ə'kju:mjuleitə/ danh từ người tích luỹ người thích làm giàu, người trữ của (vật lý) ăcquy người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) Chuyên ngành kinh tế bộ nhớ bộ nhớ (của máy tính) Chuyên ngành kỹ thuật ắcqui bể tích năng bình ắcqui bình điện bộ ắcqui bộ cộng bộ đếm bộ pin thứ cấp bộ pin trữ điện bộ tích lũy bộ tích trữ điện kho chứa thanh ghi tổng Lĩnh vực: cơ khí & công trình bình điện (ắcqui) bộ tích Lĩnh vực: toán & tin bộ chứa bộ cộng tích lũy thanh chứa thanh chứa bộ cộng thanh tổng Lĩnh vực: điện tử & viễn thông bộ công Lĩnh vực: xây dựng bộ phân lưu bộ tích điện bộ tích trữ Lĩnh vực: điện bộ phận lưu