 | [abri] |
 | danh từ giống đực |
|  | chỗ trú |
|  | Un abri dans les cavernes |
| một chỗ trú trong hang. |
|  | Chercher un abri sous un arbre |
| tìm một chỗ trú dưới gốc cây |
|  | Un abri contre la pluie |
| chỗ trú mưa |
|  | Abri de chantier |
| chỗ trú trên công trường |
|  | hầm (trú ẩn) |
|  | Un abri contre les bombardements |
| hầm tránh bom. |
|  | Abri personnel |
| hầm cá nhân |
|  | Abri souterrain |
| hầm ngầm |
|  | Abri superficiel |
| hầm nổi (trên mặt đất) |
|  | nơi ẩn náu |
|  | Un abri contre les persécutions des fascistes |
| nơi ẩn náu tránh sự đàn áp của bọn phát xít |
|  | Abri pour voitures |
| nhà chứa xe cộ |
|  | à l'abri |
|  | yên ổn |
|  | à l'abri de |
|  | tránh khỏi |
|  | être à l'abri du besoin |
|  | không cần, không thèm |
|  | être à l'abri de toup soupçon |
|  | coi khinh sự nghi ngờ, ngờ vực |
|  | sans abri |
|  | không nhà cửa, không chỗ nương thân. |