Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
witchery




witchery
['wit∫əri]
danh từ
ma thuật, phép phù thuỷ
sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ, sức mê hoặc (của sắc đẹp, tài hùng biện..)


/'wit ri/

danh từ
ma thuật, phép phù thuỷ
sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ

Related search result for "witchery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.