Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wester


/'west

/

nội động từ

xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây

    the wind is westering gió xoay về phía tây


Related search result for "wester"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.