Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war-horse




war-horse
['wɔ:'hɔ:s]
danh từ
ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu, nhất là trước đây)
(nghĩa bóng) người lính, nhà chính trị.. đã chiến đấu/đấu tranh trong nhiều chiến dịch
người nhớ dai (những chuyện tình xưa...)


/'wɔ:hɔ:s/

danh từ
ngựa chiến
người nhớ dai (những chuyện tình xưa...)

Related search result for "war-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.