Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voluntaryism




voluntaryism
['vɔləntəriizəm]
danh từ
chủ trương dân lập (tách nhà thờ, nhà trường ra khỏi hệ thống nhà nước)


/'vɔləntəri(i)zm/

danh từ
(tôn giáo) thuyết dân lập ((xem) voluntary)

Related search result for "voluntaryism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.