Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volcanic




volcanic
[vɔl'kænik]
tính từ
(thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa
volcanic rocks
đá núi lửa
nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...), mãnh liệt, dự dội, điên cuồng, rồ dại
volcanic nature
tính nóng nảy


/vɔl'kænik/

tính từ
(thuộc) núi lửa
volcanic rocks đá núi lửa
nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)
volcanic nature tính nóng nảy

Related search result for "volcanic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.