Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitriol




vitriol
['vitriəl]
danh từ
(hoá học) Axit sunfuric
(hoá học) sunfat
blue vitriol
đồng sunfat
(nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc
his attack on the government was pure vitriol
sự chỉ trích chính phủ của anh ta hoàn toàn là lời đả kích


/'vitriəl/

danh từ
(hoá học) Axit sunfuric
(hoá học) sunfat
blue vitriol đồng sunfat
(nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vitriol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.