Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venation




venation
[vi:'nei∫n]
danh từ
sự đi săn/săn bắn
sự phân bố tĩnh mạch
kiểu phát/phân bố gân lá/hệ gân (lá cây, cánh sâu bọ)


/vi:'neiʃn/

danh từ
kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ)

Related search result for "venation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.