Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwinged




unwinged
[,ʌn'wiηd]
tính từ
không có cánh (chim)
không được chắp cánh; không nhanh


/' n'wi d/

tính từ
không có cánh (chim)

Related search result for "unwinged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.