Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspilt




unspilt
[,ʌn'spilt]
tính từ
không bị đánh đổ, tràn ra (nước)


/' n'spilt/

tính từ
không bị đánh đổ ra (nước)

Related search result for "unspilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.