Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrhymed




unrhymed
[,ʌn'raimt]
tính từ
không được đặt thành thơ
không có vần


/' n'raimd/

tính từ
không được đặt thành th
không được làm cho ăn vần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unrhymed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.