Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unitarian




unitarian
[,ju:ni'teəriən]
danh từ
(Unitarian) người theo thuyết nhất thể
người theo quan điểm chính trị tập trung
người theo thuyết nhất vị luận (bác bỏ thuyết một thể ba ngôi của cơ đốc giáo, tin chúa giáo chỉ là một thôi)
tính từ
(thuộc) thuyết nhất thể


/,ju:ni'teəriən/

tính từ
(tôn giáo) (Unitarian) người theo thuyết nhất thể
người tán thành sự tập trung về chính trị

Related search result for "unitarian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.