Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncross




uncross
[,ʌn'krɔs]
ngoại động từ
buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay)


/'ʌn'krɔs/

ngoại động từ
buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay)

Related search result for "uncross"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.