Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbridle




unbridle
['ʌn'braidl]
ngoại động từ
thả cương, buông cương
thả lỏng


/'ʌn'braidl/

ngoại động từ
thả cương
(nghĩa bóng) thả lỏng, không kiềm chế

Related search result for "unbridle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.