Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tzetze




tzetze
['tsetsi]
Cách viết khác:
tsetse
['tsetsi]
như tsetse


/'tsetsi/ (tzetze) /'tsetsi/

danh từ
(động vật học) ruồi xêxê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tzetze"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tzetze"
    tsetse tzetze

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.