Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turpeth




turpeth
['tə:peθ]
danh từ
rễ cây chìa vôi (trước đây dùng làm thuốc xổ)
(thực vật học) cây chìa vôi


/'tə:peθ/

danh từ
rễ cây chìa vôi (trước đây dùng làm thuốc xổ)
(thực vật học) cây chìa vôi

Related search result for "turpeth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.