Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truncal




truncal
['trʌηkəl]
tính từ
(thuộc) thân (người, cây...); (thuộc) vòi (voi)


/'trʌɳkəl/

tính từ
(thuộc) thân (người, cây...)

Related search result for "truncal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.