Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treacherous





treacherous
['tret∫ərəs]
tính từ
phản bội, phụ bạc, bội bạc; bội tín; bội trung; bất trung
treacherous man
người phụ bạc, người phản bội
lừa dối, xảo trá, không tin được; nguy hiểm
treacherous memory
trí nhớ không chắc
treacherous weather
tiết trời không thật
treacherous smile
nụ cười xảo trá
treacherous ice
băng có thể vỡ lúc nào không biết
không chắc chắn; không thể tin cậy; thay đổi luôn
treacherous weather
thời tiết thay đổi luôn
treacherous memory
trí nhớ không đáng tin cậy


/'tretʃərəs/

tính từ
phản bội, phụ bạc, bội bạc
treacherous man người phụ bạc, người phản bội
không tin được, dối trá, xảo trá
memory trí nhớ không chắc
treacherous weather tiết trời không thật
treacherous smile nụ cười xảo trá
treacherousice băng có thể vỡ lúc nào không biết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "treacherous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.