Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topographic




topographic
[,tɔpə'græfik]
Cách viết khác:
topographical
[,tɔpə'græfikl]
tính từ
(thuộc) phép đo vẽ địa hình


/,tɔpə'græfik/ (topographical) /,tɔpə'græfikəl/

tính từ
(thuộc) đo vẽ địa hình

Related search result for "topographic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.