Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tongs



/'tɔɳz/

danh từ số nhiều ((thường) a pair of gõn

cái kẹp, cái cặp

!I would not touch him with a pair of tongs

tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)

!to go at it hammer and tongs

(xem) hammer


Related search result for "tongs"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.