Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titivation




titivation
[,titi'vei∫n]
danh từ
(thông tục) sự trang điểm, sự chải chuốt, sự làm dáng


/,titi'veiʃn/

danh từ
(thông tục) sự trang điểm, sự chải chuốt, sự làm dáng

Related search result for "titivation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.