Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theism




theism
['θi:izəm]
danh từ
(triết học) thuyết hữu thần (tin là có thần sáng tạo và điều hành vũ trụ)
(y học) chứng trúng độc tein
bệnh nghiện trà nặng


/'θi:izm/

danh từ
(triết học) thuyết có thần
(y học) chứng trúng độc tein
bệnh nghiện trà nặng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "theism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.