Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tertian




tertian
['tə:∫n]
tính từ
cách nhật
tertian fever
sốt cách nhật
danh từ
(y học) sốt cách nhật


/'tə:ʃn/

tính từ
cách nhật
tertian fever sốt cách nhật

danh từ
(y học) sốt cách nhật

Related search result for "tertian"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tertian"
    tartan tertian

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.