Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tentacle





tentacle
['tentəkl]
danh từ
(động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch tuột..)
(thực vật học) lông tuyến


/'tentəkl/

danh từ
(động vật học) tua cảm, xúc tu
(thực vật học) lông tuyến

Related search result for "tentacle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.