Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systemic




systemic
[sis'temik]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung
ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)


/sis'temik/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung
ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)

Related search result for "systemic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.