Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systematic




systematic
[,sistə'mætik]
Cách viết khác:
systematical
[,sistə'mætikl]
tính từ
có hệ thống
systematic insolence
sự láo xược có hệ thống
a systematic attempt to ruin one's friend's reputation
một mưu toàn có hệ thống nhằm hủy hoại thanh danh của bạn mình
có phương pháp
systematic worker
công nhân làm việc có phương pháp
he's very systematic in all what he does
anh ta làm gì cũng rất là có phương pháp



có hệ thống

/,sisti'mætik/ (systematical) /,sisti'mætikəl/

tính từ
có hệ thống
systematic insolence sự láo xược có hệ thống
có phương pháp
systematic worker công nhân làm việc có phương pháp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "systematic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.