Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suzerain




suzerain
['su:zərein]
danh từ
tôn chủ, bá chủ (thời phong kiến)
nước bá chủ


/'su:zərein/

danh từ
tôn chủ, bá chủ
nước bá chủ

Related search result for "suzerain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.