Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sublimate




sublimate
['sʌblimət]
tính từ
(hoá học) thăng hoa
danh từ
(hoá học) chất đã được thăng hoa, làm cho trong sạch
['sʌblimeit]
ngoại động từ
(tâm lý học) chế ngự
sublimating one's sex drive by working hard
chế ngự sự thôi thúc tình dục bằng lao động tích cực
(hoá học) làm thăng hoa
làm cho trong sạch, làm thanh cao; lý tưởng hoá
làm tinh khiết, thanh lọc
nội động từ
(hoá học) thăng hoa (vật chất)


/'sʌblimit/

tính từ
(hoá học) thăng hoa

danh từ
(hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit]

ngoại động từ
(hoá học) làm thăng hoa
lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá

nội động từ
(hoá học) thăng hoa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sublimate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.