Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stripling




stripling
['stripliη]
danh từ
thanh niên; thanh niên mới lớn lên


/'stripliɳ/

danh từ
thanh niên mới lớn lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stripling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.