Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stowing




danh từ
sự chèn lắp
hand stowing
sự chèn lắp bằng tay
sự tuôn nước vào đầy



stowing
['stouiη]
danh từ
sự chèn lắp
hand stowing
sự chèn lắp bằng tay
sự tuôn nước vào đầy


Related search result for "stow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.