Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stingo




stingo
['stiηgou]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu bia mạnh
sự hăng hái, sự sốt sắng


/'stiɳgou/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu bia mạnh
sự hăng hái, sự sốt sắng

Related search result for "stingo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.