Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
storminess




storminess
['stɔ:minis]
danh từ
tính mãnh liệt như bão tố
sự ào ạt, sự sôi nổi
sự sóng gió (của cuộc đời)


/'stɔ:minis/

danh từ
tính mãnh liệt như bão tố
sự ào ạt, sự sôi nổi
sự sóng gió (của cuộc đời)

Related search result for "storminess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.