Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockade




stockade
[stɔ'keid]
danh từ
rào cọc chắn, hàng rào bằng cọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam
ngoại động từ
làm hàng rào bằng cọc
phòng thủ (một khu vực) bằng hàng rào cọc


/stɔ'keid/

danh từ
hàng rào bằng cọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam

Related search result for "stockade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.