Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stenography




stenography
[stə'nɔgrəfi]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phép tốc ký, phương pháp viết nhanh (như) shorthand



môn tốc ký

/ste'nɔgrəfi/

danh từ
phép tốc ký

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stenography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.