Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standardize




standardize
['stændədaiz]
Cách viết khác:
standardise
['stændədaiz]
ngoại động từ
tiêu chuẩn hoá; chuẩn hoá
an attempt to standardize spelling
ý định tiêu chuẩn hoá chính tả
standardized production
sự sản xuất hàng loạt



tiêu chuẩn hoá

/'stændədaiz/ (standardise) /'stændədaiz/

ngoại động từ
tiêu chuẩn hoá !standardized production
sự sản xuất hàng loạt

Related search result for "standardize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.