Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stand-up




stand-up
['stændʌp]
tính từ
ăn trong khi đứng (về bữa ăn)
a stand-up dinner
một buổi chiêu đãi ăn đứng
biểu diễn bằng cách đứng trước khán giả và kể một loạt chuyện cười (về diễn viên hài kịch)
a stand-up comic
một diễn viên tấu hài
trực diện và quyết liệt (về cuộc đánh lộn, sự bất hoà..)
I'd a stand-up row with my boss today
hôm nay tôi đã cãi nhau ác liệt với ông chủ của tôi
đứng (cổ áo)
tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối


/'stændʌp/

tính từ
đứng (cổ áo)
tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối
ở vị trí đứng, đứng
a stand-up dinner một buổi chiêu đãi ăn đứng

Related search result for "stand-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.