Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staginess




staginess
['steidʒinis]
danh từ
tính kệch cỡm; tính cường điệu để gây hiệu quả (trong cử chỉ, lời lẽ..)
tính có điệu bộ sân khấu, tính có vẻ kịch, tính giả tạo


/'steidʤinis/

danh từ
tính chất kịch (trong cử chỉ, lời lẽ...)

Related search result for "staginess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.