Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splintery




splintery
['splintəri]
tính từ
có mảnh vụn
giống mảnh vụn
dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái)
kẽ hở, đường nứt
mây sợi, sợi liễu gai (để đan)
lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da súc vật)
nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi
(số nhiều) sự ngồi xoạc chân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) của chia (của ăn cướp được)


/'splintəri/

tính từ
có mảnh vụn
giống mảnh vụn
dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái)
kẽ hở, đường nứt
mây sợi, sợi liễu gai (để đan)
lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da súc vật)
nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi
(số nhiều) sự ngồi xoạc chân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) của chia (của ăn cướp được)

Related search result for "splintery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.