Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
somatic




somatic
[sə'mætik]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) thể
somatic cell
tế bào xôma, tế bào thể
(thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người)


/sə'mætik/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) xôma, (thuộc) thể
somatic cell tế bào xôma, tế bào thể

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "somatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.