Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skive


/skaiv/

ngoại động từ

lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)

mài mòn (mặt ngọc)


Related search result for "skive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.