Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seedling





seedling
['si:dliη]
danh từ
cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)
cây giống con


/'si:dliɳ/

danh từ
cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)
cây con

Related search result for "seedling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.