Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scansorial




scansorial
[skæn'sɔ:riəl]
tính từ
(động vật học) quen leo trèo; để leo trèo (chân chim)


/skæn'sɔ:riəl/

tính từ
(động vật học) quen leo trèo; để leo trèo (chân chim)

Related search result for "scansorial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.